Đọc nhanh: 火笼 (hoả lung). Ý nghĩa là: lồng sưởi; giỏ lò sưởi.
火笼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lồng sưởi; giỏ lò sưởi
烘篮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火笼
- 不为 旧 礼教 所 牢笼
- không bị lễ giáo cũ ràng buộc.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 今天 不冷 , 甭 笼火 了
- hôm nay trời không lạnh, đừng nhóm lò.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 大堤 上 的 灯笼 火把 像 一条 火龙
- đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
笼›