Đọc nhanh: 火漆 (hoả tất). Ý nghĩa là: xi; xi gắn nút chai (gắn nút chai, phong thư, gói...). Ví dụ : - 用火漆封闭瓶口。 gắn xi miệng chai
火漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xi; xi gắn nút chai (gắn nút chai, phong thư, gói...)
用松脂和石蜡加颜料制成的物质,稍加热就熔化,并有黏性,用来封瓶口、信件等也叫封蜡
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火漆
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 不要 对 暴躁 的 人 发火
- Đừng nổi nóng với người nóng tính.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
火›