Đọc nhanh: 防火漆 (phòng hoả tất). Ý nghĩa là: Sơn chịu lửa.
防火漆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn chịu lửa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防火漆
- 防止 森林 火灾
- Phòng chống nạn cháy rừng.
- 油漆 桌椅 防锈
- Bàn ghế được sơn mạ để chống rỉ sét.
- 这种 防晒霜 卖得 很 火
- Loại kem chống nắng này bán rất chạy.
- 用 火漆 封闭 瓶口
- gắn xi miệng chai
- 以防 火灾
- Trong trường hợp có hỏa hoạn.
- 消防员 迅速 扑灭 了 火灾
- Lính cứu hỏa nhanh chóng dập tắt hỏa hoạn.
- 防止 火灾 , 家庭 必须 定期检查 电线电缆
- Để đề phòng hoả hoạn xảy ra, các gia đình cần kiểm tra định kỳ các dây điện và cáp.
- 我会 从 防火 梯 爬下去 然后 等 着
- Tôi sẽ xuống lối thoát hiểm và đợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漆›
火›
防›