Đọc nhanh: 火源 (hoả nguyên). Ý nghĩa là: mồi lửa; ngòi lửa.
火源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mồi lửa; ngòi lửa
燃烧起火的源头,火种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火源
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 不要 为 小事 上火
- Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
火›