Đọc nhanh: 火湖 (hoả hồ). Ý nghĩa là: hồ cháy, địa ngục (trong thần thoại Cơ đốc giáo), hồ lưu huỳnh cháy.
火湖 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. hồ cháy
burning lake
✪ 2. địa ngục (trong thần thoại Cơ đốc giáo)
inferno (in Christian mythology)
✪ 3. hồ lưu huỳnh cháy
lake of burning sulfur
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火湖
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 七里坪 在 湖北省
- Thất Lý Bình ở tỉnh Hồ Bắc.
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 一背 柴火 足够 用 了
- Một bó củi là đủ dùng rồi.
- 一 锤子 打 到 岩石 上 , 迸发 了 好些 火星儿
- giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
湖›
火›