Đọc nhanh: 火机 (hoả cơ). Ý nghĩa là: xem 打火機 | 打火机.
火机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 打火機 | 打火机
see 打火機|打火机 [dǎ huǒ jī]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火机
- 您好 欢迎 来到 火奴鲁鲁 国际 机场
- Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 玩具 火车 的 客车 车厢 用 专门 的 挂钩 挂 上 了 机车
- Các khách hàng trên toa xe của chiếc xe lửa đồ chơi đã được treo lên đầu máy bằng móc treo đặc biệt.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 一炉 炭火 很旺
- Một lò than lửa rất mạnh.
- 他 问 我 身上 是否 带 着 打火机
- Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.
- 一家 失火 , 连累 了 邻居
- một nhà bị cháy, liên luỵ hết cả xóm.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
火›