Đọc nhanh: 火引 (hoả dẫn). Ý nghĩa là: ngòi.
火引 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngòi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火引
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 引火 煤
- than nhóm lửa
- 地震 引发 了 火山 的 爆发
- Động đất đã gây ra sự phun trào núi lửa.
- 火山爆发 可能 会 引发 地震
- Núi lửa phun trào có thể gây ra động đất.
- 萤火虫 用 它们 的 光来 吸引 配偶
- Đom đóm sử dụng ánh sáng của chúng để thu hút bạn tình.
- 用 木柴 引火
- dùng củi nhóm lửa
- 这次 森林 大火 是 雷电 引起 的
- Lần cháy rừng lớn này là do sấm sét gây ra.
- 一席话 引动 我 思乡 的 情怀
- buổi nói chuyện đã khơi gợi nổi nhớ quê của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
引›
火›