Đọc nhanh: 火伤 (hoả thương). Ý nghĩa là: bỏng lửa; bỏng.
火伤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bỏng lửa; bỏng
因接触火焰的高温而造成的烧伤
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火伤
- 轻伤 不下 火线
- bị thương nhẹ, không rời khỏi hoả tuyến.
- 鼻子 受伤 严重 大量 软组织 缺损
- Mũi bị treo và mất nhiều mô mềm.
- 上火 会 导致 便秘
- Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.
- 上火 导致 我 口腔溃疡
- Bị nóng nên tôi bị loét miệng.
- 一阵 感伤 , 潸然泪下
- buồn rầu, nước mắt ròng ròng.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 手 烫伤 了 , 疼得 火辣辣 的
- tay bị phỏng, đau rát quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伤›
火›