火铳 huǒ chòng
volume volume

Từ hán việt: 【hoả súng】

Đọc nhanh: 火铳 (hoả súng). Ý nghĩa là: súng etpigôn.

Ý Nghĩa của "火铳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

火铳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. súng etpigôn

一种用火药引燃发射铁弹丸的管形火器

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火铳

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ huì 导致 dǎozhì 便秘 biànmì

    - Nóng trong người có thể dẫn đến táo bón.

  • volume volume

    - 火铳 huǒchòng

    - súng hoả mai.

  • volume volume

    - 上火 shànghuǒ 导致 dǎozhì 口腔溃疡 kǒuqiāngkuìyáng

    - Bị nóng nên tôi bị loét miệng.

  • volume volume

    - 不要 búyào duì 暴躁 bàozào de rén 发火 fāhuǒ

    - Đừng nổi nóng với người nóng tính.

  • volume volume

    - 不要 búyào wèi 小事 xiǎoshì 上火 shànghuǒ

    - Đừng vì chuyện nhỏ mà nổi giận.

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 潮湿 cháoshī de yān 熄灭 xīmiè le 火苗 huǒmiáo

    - Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.

  • volume volume

    - 麻辣 málà 牛油 niúyóu 火锅 huǒguō 底料 dǐliào de 做法 zuòfǎ

    - Cách làm nước lẩu cay cô đặc

  • volume volume

    - 不食 bùshí 人间烟火 rénjiānyānhuǒ

    - không ăn thức ăn chín của trần gian.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Chòng
    • Âm hán việt: Súng
    • Nét bút:ノ一一一フ丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXCY (重重重金卜)
    • Bảng mã:U+94F3
    • Tần suất sử dụng:Thấp