Đọc nhanh: 灌篮 (quán lam). Ý nghĩa là: up rổ. Ví dụ : - 灌篮怎么能解除核武器 Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
灌篮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. up rổ
slam dunk
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灌篮
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 他们 忙 着 灌 专辑
- Họ đang bận thu âm album.
- 他 在 给 花 灌 浇水
- Anh ấy đang tưới hoa.
- 灌篮 怎么 能 解除 核武器
- Làm thế nào một slam dunk có thể giải trừ vũ khí hạt nhân?
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 黄河流域 是 中国 古代 文化 的 摇篮
- Lưu vực sông Hoàng Hà là chiếc nôi của nền văn hoá cổ đại Trung Quốc.
- 他 喜欢 打篮球
- Anh ấy thích chơi bóng rổ.
- 他们 经常 在 一起 赛 篮球
- Bọn họ thường thi đấu bóng rổ cùng nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灌›
篮›