部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thủy (氵) Nghiễm (广) Lý (里) Bát (八) Thổ (土)
Các biến thể (Dị thể) của 瀍
湹 𤄊
瀍 là gì? 瀍 (Triền). Bộ Thuỷ 水 (+15 nét). Tổng 18 nét but (丶丶一丶一ノ丨フ一一丨一一ノ丶一丨一). Ý nghĩa là: sông Triền, Sông “Triền”, chảy qua Lạc Dương 洛陽, Sông Triền.. Chi tiết hơn...