激进派 jījìn pài
volume volume

Từ hán việt: 【kích tiến phái】

Đọc nhanh: 激进派 (kích tiến phái). Ý nghĩa là: phái cấp tiến; cấp tiến.

Ý Nghĩa của "激进派" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激进派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phái cấp tiến; cấp tiến

(如在政治问题上) 表现咄咄逼人的党派观念很强的人;激进的党员

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激进派

  • volume volume

    - 思想 sīxiǎng 激进 jījìn

    - tư tưởng cấp tiến.

  • volume volume

    - 球迷 qiúmí 群情 qúnqíng 激昂 jīáng 一窝蜂 yīwōfēng 涌进 yǒngjìn 球场 qiúchǎng

    - Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.

  • volume volume

    - 战场 zhànchǎng shàng 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 激战 jīzhàn

    - Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.

  • volume volume

    - 激进派 jījìnpài

    - phái cấp tiến

  • volume volume

    - 激进 jījìn de 思想倾向 sīxiǎngqīngxiàng

    - khuynh hướng tư tưởng cấp tiến.

  • volume volume

    - 对于 duìyú xìng 教育 jiàoyù yǒu 非常 fēicháng 激进 jījìn de 看法 kànfǎ

    - Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.

  • volume volume

    - de 激进 jījìn 观点 guāndiǎn 使 shǐ 脱离 tuōlí le 美国 měiguó 政治 zhèngzhì de 主流 zhǔliú

    - Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.

  • volume volume

    - 选民 xuǎnmín men 喜欢 xǐhuan 激进分子 jījìnfènzǐ

    - Cử tri không thích những người cấp tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Bài , Mài , Pā , Pài
    • Âm hán việt: Ba , Phái
    • Nét bút:丶丶一ノノノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHHV (水竹竹女)
    • Bảng mã:U+6D3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+4 nét)
    • Pinyin: Jìn
    • Âm hán việt: Tiến , Tấn
    • Nét bút:一一ノ丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTT (卜廿廿)
    • Bảng mã:U+8FDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao