Đọc nhanh: 激进派 (kích tiến phái). Ý nghĩa là: phái cấp tiến; cấp tiến.
激进派 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phái cấp tiến; cấp tiến
(如在政治问题上) 表现咄咄逼人的党派观念很强的人;激进的党员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激进派
- 思想 激进
- tư tưởng cấp tiến.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
- 激进派
- phái cấp tiến
- 激进 的 思想倾向
- khuynh hướng tư tưởng cấp tiến.
- 他 对于 性 教育 有 非常 激进 的 看法
- Ông có quan điểm rất cấp tiến về giáo dục giới tính.
- 他 的 激进 观点 使 他 脱离 了 美国 政治 的 主流
- Quan điểm cấp tiến của ông đã đặt ông ra ngoài xu hướng chính trị chính thống của Mỹ.
- 选民 们 不 喜欢 激进分子
- Cử tri không thích những người cấp tiến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
派›
激›
进›