Đọc nhanh: 激剧 (kích kịch). Ý nghĩa là: kịch liệt; mãnh liệt.
激剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kịch liệt; mãnh liệt
激烈;迅速而剧烈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激剧
- 京剧 泰斗
- ngôi sao sáng trong làng Kinh Kịch
- 业余 剧团
- đoàn kịch nghiệp dư
- 仆 不胜感激 之 至
- Ta vô cùng cảm kích.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 饭后 不宜 做 剧烈运动
- Sau khi ăn cơm không nên vận động mạnh.
- 京剧 里 的 脸谱 颜色 非常 鲜艳
- Mặt nạ trong Kinh kịch có màu sắc rất rực rỡ.
- 京剧 的 服装 非常 华丽
- Trang phục của kinh kịch rất lộng lẫy.
- 京剧 的 音乐 很 有 特色
- Nhạc của kinh kịch rất đặc sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
激›