激将 jījiàng
volume volume

Từ hán việt: 【kích tướng】

Đọc nhanh: 激将 (kích tướng). Ý nghĩa là: kích tướng; nói khích; khích tướng (dùng lời lẽ để kích người ta làm); kháy; nói kháy. Ví dụ : - 请将不如激将。 thỉnh tướng không bằng kích tướng.. - 激将法。 cách kích tướng.

Ý Nghĩa của "激将" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激将 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kích tướng; nói khích; khích tướng (dùng lời lẽ để kích người ta làm); kháy; nói kháy

用刺激性的话或反面的话鼓动人去做 (原来不愿意做或不敢做的事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - qǐng jiāng 不如 bùrú 激将 jījiàng

    - thỉnh tướng không bằng kích tướng.

  • volume volume

    - 激将法 jījiàngfǎ

    - cách kích tướng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激将

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - qǐng jiāng 不如 bùrú 激将 jījiàng

    - thỉnh tướng không bằng kích tướng.

  • volume volume

    - 激将法 jījiàngfǎ

    - cách kích tướng.

  • volume volume

    - 不胜感激 bùshènggǎnjī

    - vô cùng cảm kích

  • volume volume

    - 不行 bùxíng 我要 wǒyào 控制 kòngzhì hǎo 自己 zìjǐ 坐怀不乱 zuòhuáibùluàn 方显 fāngxiǎn 大将 dàjiàng 风范 fēngfàn

    - Không, tôi phải kiểm soát tốt bản thân và thể hiện phong thái tướng mạo của mình mà không hỗn loạn!

  • volume volume

    - 一部 yībù xīn 词典 cídiǎn 即将 jíjiāng 问世 wènshì

    - một bộ từ điển mới sắp xuất bản.

  • volume volume

    - 鲁迅 lǔxùn shì 中国 zhōngguó 文化 wénhuà 革命 gémìng de 主将 zhǔjiàng

    - Lỗ Tấn là cánh chim đầu đàn của văn hoá cách mạng Trung Quốc.

  • volume volume

    - 不三 bùsān 发誓 fāshì 一定 yídìng yào jiāng 偷鸡贼 tōujīzéi zhuā dào

    - Busan thề sẽ bắt được kẻ trộm gian xảo

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+6 nét), tường 爿 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiāng , Jiàng , Qiāng
    • Âm hán việt: Thương , Tương , Tướng
    • Nét bút:丶一丨ノフ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LMNII (中一弓戈戈)
    • Bảng mã:U+5C06
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao