激励器 jīlì qì
volume volume

Từ hán việt: 【kích lệ khí】

Đọc nhanh: 激励器 (kích lệ khí). Ý nghĩa là: bộ khích thích.

Ý Nghĩa của "激励器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

激励器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ khích thích

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激励器

  • volume volume

    - 伟大 wěidà de 梦想 mèngxiǎng 激励 jīlì zhe

    - Ước mơ vĩ đại truyền cảm hứng cho tôi.

  • volume volume

    - 夸奖 kuājiǎng néng 激励 jīlì rén gèng 努力 nǔlì

    - Khen ngợi có thể làm ta cố gắng hơn.

  • volume volume

    - 激励 jīlì de 设计 shèjì yào 合理 hélǐ

    - Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.

  • volume volume

    - 运动 yùndòng de 春天 chūntiān 激励 jīlì le 大家 dàjiā

    - Sự đổi mới của thể thao đã khích lệ mọi người.

  • volume volume

    - 激励 jīlì 朋友 péngyou 勇敢 yǒnggǎn 面对 miànduì 困难 kùnnán

    - Khích lệ bạn bè dũng cảm đối mặt khó khăn.

  • volume volume

    - de 鼓励 gǔlì 刺激 cìjī le de 进步 jìnbù

    - Sự khích lệ của anh ấy đã thúc đẩy sự tiến bộ của tôi.

  • volume volume

    - 良好 liánghǎo de 自我 zìwǒ 激励 jīlì 能力 nénglì 开展 kāizhǎn 工作 gōngzuò 能力 nénglì

    - Tự động viên cổ vũ bản thân và khả năng làm việc xuất sắc.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 需要 xūyào 更好 gènghǎo de 激励 jīlì

    - Chúng ta cần một thiết bị kích thích tốt hơn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:一ノ一フノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MSKS (一尸大尸)
    • Bảng mã:U+52B1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+13 nét)
    • Pinyin: Jī , Jiāo , Jiào
    • Âm hán việt: Khích , Kích
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ一一丶一フノノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHSK (水竹尸大)
    • Bảng mã:U+6FC0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao