Đọc nhanh: 针尾沙锥 (châm vĩ sa chuỳ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) bắn tỉa đuôi pin (Gallinago stenura).
针尾沙锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) bắn tỉa đuôi pin (Gallinago stenura)
(bird species of China) pin-tailed snipe (Gallinago stenura)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 针尾沙锥
- 丹尼 接触 了 沙林
- Danny đã tiếp xúc với sarin.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 从头到尾 都 是 开会
- Đó là các hội nghị và cuộc họp toàn bộ thời gian.
- 今天 去 医院 打针
- Hôm nay đi bệnh viên tiêm.
- 蟋蟀 用 尾部 针状物 挖洞
- Dế dùng vật nhọn ở đuôi để đào hang.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
- 蟋蟀 的 尾部 有 独特 针状物
- Đuôi của dế có vật nhọn đặc biệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
沙›
针›
锥›