Đọc nhanh: 大沙锥 (đại sa chuỳ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) Swinhoe's snipe (Gallinago megala).
大沙锥 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) Swinhoe's snipe (Gallinago megala)
(bird species of China) Swinhoe's snipe (Gallinago megala)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大沙锥
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 骤然 狂风 大作 , 飞沙走石 , 天昏地暗
- bỗng nhiên nổi trận cuồng phong, cát bay đá chạy, trời đất tối sầm.
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 的 面积 很大
- Diện tích sa mạc rất lớn.
- 大 沙漠 中 的 生物 少
- Các sinh vật trong sa mạc lớn rất ít.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
- 我们 刚刚 做好 的 沙雕 被 大浪 冲走 了 一半
- Tác phẩm điêu khắc trên cát mà chúng tôi vừa hoàn thành đã bị sóng lớn cuốn trôi một nửa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
沙›
锥›