Đọc nhanh: 澄迈 (trừng mại). Ý nghĩa là: Quận Chengmai, Hải Nam.
✪ 1. Quận Chengmai, Hải Nam
Chengmai County, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 澄迈
- 告诉 迈克尔 该
- Anh ấy đã nói với Michael chính xác
- 她 的 奶奶 非常 老迈
- Bà của cô ấy rất già yếu.
- 先 把 药水 澄净
- Trước tiên đem nước thuốc gạn sạch.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 她 一直 陪伴着 年迈 的 父母
- Cô ấy luôn ở bên cha mẹ già.
- 天空 一片 澄碧
- Bầu trời một màu xanh.
- 他 澄清 了 这个 误会
- Anh ấy đã làm rõ sự hiểu lầm này.
- 她 回家 照料 年迈 的 双亲
- Cô ấy về nhà để săn sóc cha mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
澄›
迈›