部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【trạc quán】
Đọc nhanh: 濯盥 (trạc quán). Ý nghĩa là: tắm rửa cho bản thân.
濯盥 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tắm rửa cho bản thân
to wash oneself
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 濯盥
- 盥洗室 guànxǐshì
- phòng rửa mặt
- 盥漱 guànshù 室 shì
- phòng rửa mặt súc miệng.
- 这块 zhèkuài 地 dì 童山濯濯 tóngshānzhuózhuó
- Mảnh đất này núi trọc không cây cối.
- 濯足 zhuózú
- rửa chân
濯›
Tập viết
盥›