Đọc nhanh: 潮间带 (triều gian đới). Ý nghĩa là: khu vực bãi triều.
潮间带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khu vực bãi triều
intertidal zone
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潮间带
- 抓 两 头儿 , 带 中间
- giữ lấy hai đầu, lôi nó về chính giữa.
- 一时间 方良 悔过自责 外加 检讨
- Có khoảng thời gian , Phương Lương tự trách bản thân mình, ăn năm hối cải
- 这 间 房间 的 墙 很 潮湿
- Tường của căn phòng này rất ẩm.
- 潮湿 的 阴天 常常 带来 雨水
- Thời tiết âm u và ẩm ướt thường mang theo mưa.
- 一夜之间 , 他 成为 了 一名 网红
- Chỉ qua một đêm, anh ấy đã trở thành một người nổi tiếng trên mạng.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 一分钟 后 他 告辞 了 , 离开 了 房间
- Sau một phút, anh tạm biệt và rời khỏi phòng.
- 足疗 按摩 有助于 缓解 长时间 站立 或 行走 带来 的 疲劳
- Massage chân giúp giảm mệt mỏi do đứng lâu hoặc đi lại lâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
潮›
间›