Đọc nhanh: 潭影 (đàm ảnh). Ý nghĩa là: phản chiếu trong một cái ao sâu. Ví dụ : - 2015年,梅溪湖和潭影湖截至目前溺亡2人 Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
潭影 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phản chiếu trong một cái ao sâu
reflection in a deep pond
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭影
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 下午 映 喜剧 的 影片
- Buổi chiều chiếu phim hài kịch.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 2015 年 梅溪 湖 和 潭影 湖 截至 目前 溺亡 2 人
- Năm 2015, hồ Mai Khê và hồ Đàm Ảnh đến nay đã có 2 người chết đuối
- 一位 导演 正在 拍摄 新 电影
- Một đạo diễn đang quay bộ phim mới.
- 上次 透视 发现 肺部 有 阴影 , 今天 去 复查
- lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
影›
潭›