Đọc nhanh: 潭水 (đàm thuỷ). Ý nghĩa là: nước sâu. Ví dụ : - 莲池潭水面广达四十二公顷 Đầm sen có diện tích 42 ha
潭水 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nước sâu
deep water
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭水
- 莲池 潭 水面 广达 四十二 公顷
- Đầm sen có diện tích 42 ha
- 这 潭水 有些 浊
- Nước trong ao này hơi đục.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 那里 并 不是 一潭死水
- ở đó đâu phải là một đầm nước tù.
- 声音 很甜 很 细 , 颤颤巍巍 的 , 饱含 着 一股 深潭 流水 般的 情感
- Giọng nói rất ngọt và mỏng, run run, tĩnh lặng như hồ nước sâu
- 清潭 鉴现 水底 石
- Ao nước trong soi hiện đá dưới đáy.
- 这个 潭 的 水 很 清澈
- Nước ở hồ này rất trong.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
潭›