Đọc nhanh: 潭府 (đàm phủ). Ý nghĩa là: vực sâu, quý phủ.
潭府 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vực sâu
深渊
✪ 2. quý phủ
深邃的府第,常用于尊称对方的住宅
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潭府
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 他 猛烈地 抨击 政府 的 政策
- Anh ta chỉ trích mạnh mẽ chính sách của chính phủ.
- 他 公开 批判 了 政府 的 政策
- Anh ấy công khai phê bình chính sách của chính phủ.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他 姓府
- Anh ấy họ Phủ.
- 他 住 在 府尹
- Anh ấy sống ở phủ doãn.
- 他们 试图 推翻 政府
- Họ cố gắng lật đổ chính phủ.
- 他们 企图 反抗 政府
- Họ âm mưu chống lại chính phủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
府›
潭›