Đọc nhanh: 檀板 (đàn bản). Ý nghĩa là: cái phách (miếng gỗ đánh nhịp thường làm bằng gỗ đàn hương.).
檀板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái phách (miếng gỗ đánh nhịp thường làm bằng gỗ đàn hương.)
拍板,多用檀木制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 檀板
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 为 人 古板
- con người bảo thủ
- 他 熟练地 敲击 着 檀板
- Anh ấy gõ phách một cách thuần thục.
- 他 用 檀板 轻敲 引导 节拍
- Anh ấy dùng cái phách nhẹ gõ dẫn nhịp.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 今天 他 碰得 见 老板
- Hôm nay anh ấy có thể gặp được sếp.
- 今天 和 老板 打交道 的 时候 小心 点 别 耍脾气
- Khi mà chào hỏi với sếp thì chú ý một chút, đừng có đùa cợt.
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
板›
檀›