Đọc nhanh: 潜热 (tiềm nhiệt). Ý nghĩa là: tiềm nhiệt; ẩn nhiệt.
潜热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiềm nhiệt; ẩn nhiệt
物质熔化、蒸发或升华时所吸收的热,或物质在温度不变的情况下由一种结晶状态转变为另一种结晶状态时所放出或吸收的热
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜热
- 不要 往 玻璃杯 里 倒 热水 否则 它会 炸裂 的
- Đừng đổ nước nóng vào những chai thủy tinh hỏng này, nếu không chúng sẽ nổ đó
- 鸭子 会 潜水
- Vịt có thể lặn.
- 东北 的 夏天 不热
- Mùa hè ở Đông Bắc không nóng.
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 不要 破坏 潜规则 有 的 时候 潜规则 比挂 在 墙上 的 规定 更 可怕
- Đừng phá vỡ những quy tắc ngầm , đôi khi những quy tắc ngầm còn đáng sợ hơn những quy tắc treo trên tường.
- 两个 人 打得火热
- hai người đánh nhau rất hăng say.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
热›