Đọc nhanh: 潜在GDP (tiềm tại). Ý nghĩa là: Potential GDP GDP tiềm năng.
潜在GDP khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Potential GDP GDP tiềm năng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜在GDP
- RossiReid 和 Prentiss 你们 直接 去 凤凰 城
- Rossi Reid và Prentiss Tôi muốn các bạn đến Phoenix.
- 他 在 努力 解放 自己 的 潜能
- Anh ấy đang cố gắng giải phóng tiềm năng của mình.
- khi n ng i ta c m ph c
- 令人折服。
- b t bu c ng i ta ph c t ng.
- 强迫别人服从。
- ch ng ta ph i b o v ch n l
- 我们要为真理辩护。
- bu c ph i nghe theo
- 被迫听从。
- ch r ch m t mi ng da gi y.
- 擦破一块油皮。
- ng s p xu ng ch p ch.
- 摔了个狗吃屎。 抓蛤蟆 (嘲人仆跌)。
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
在›
潜›