Đọc nhanh: 潜变测试 (tiềm biến trắc thí). Ý nghĩa là: sự thử độ chảy; sự thử độ rão; phép thử độ rão; nghiệm từ biến; thí nghiệm từ biến; phép thử rão; sự thử rão.
潜变测试 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sự thử độ chảy; sự thử độ rão; phép thử độ rão; nghiệm từ biến; thí nghiệm từ biến; phép thử rão; sự thử rão
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜变测试
- 你 去 做 过 艾滋 测试 吗
- Bạn đã xét nghiệm AIDS chưa?
- 云势 变幻莫测
- Thế mây thay đổi khó lường.
- 初试 为 更长 、 更 复杂 或 更 重要 的 考试 而 进行 的 预备性 学术 测试 或 考试
- Kiểm tra hoặc kỳ thi chuẩn bị cho các kỳ thi học thuật trước đó dài hơn, phức tạp hơn hoặc quan trọng hơn.
- 在 那 段时间 里 , 预测 变得 更加 不 确定
- Trong thời gian đó, các dự đoán càng trở nên không chắc chắn.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 六月 的 天气 总是 变幻莫测
- Thời tiết tháng sáu luôn khó lường.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 他 参加 了 语音 测试 , 并 获得 了 很 高 的 分数
- Anh ấy tham gia kiểm tra ngữ âm và đạt được điểm số rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
测›
潜›
试›