volume volume

Từ hán việt: 【y】

Đọc nhanh: (y). Ý nghĩa là: chao ôi (tỏ ý đau thương hoặc than thở), ô (tỏ ý kinh ngạc). Ví dụ : - 他今天怎么来了? ô, hôm nay sao anh lại đến đây?

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chao ôi (tỏ ý đau thương hoặc than thở)

表示悲痛或叹息

✪ 2. ô (tỏ ý kinh ngạc)

表示惊异

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 怎么 zěnme lái le

    - ô, hôm nay sao anh lại đến đây?

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 怎么 zěnme lái le

    - ô, hôm nay sao anh lại đến đây?

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin: ài , Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ái , Ý , Ức
    • Nét bút:丨フ一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYTP (口卜廿心)
    • Bảng mã:U+566B
    • Tần suất sử dụng:Thấp