Thán từ
噫 khi là Thán từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chao ôi (tỏ ý đau thương hoặc than thở)
表示悲痛或叹息
✪ 2. ô (tỏ ý kinh ngạc)
表示惊异
Ví dụ:
-
-
噫
,
他
今天
怎么
来
了
- ô, hôm nay sao anh lại đến đây?
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 噫
-
-
噫
,
他
今天
怎么
来
了
- ô, hôm nay sao anh lại đến đây?
-