yǎn
volume volume

Từ hán việt: 【yển】

Đọc nhanh: (yển). Ý nghĩa là: ve sầu (nói trong sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ve sầu (nói trong sách cổ)

古书上指蝉一类的昆虫

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin: Yǎn , Yàn
    • Âm hán việt: Yển
    • Nét bút:丨フ一丨一丶一丨フ一一フノ一フ
    • Thương hiệt:LISAV (中戈尸日女)
    • Bảng mã:U+8758
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp