Đọc nhanh: 潜水夫症 (tiềm thuỷ phu chứng). Ý nghĩa là: khúc cua.
潜水夫症 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khúc cua
bends
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 潜水夫症
- 露水夫妻
- tình vợ chồng mong manh ngắn ngủi; chồng đường vợ chợ.
- 潜水 时要 注意安全
- Khi lặn phải chú ý an toàn.
- 我 第一次 体验 了 潜水
- Tôi lần đầu tiên trải nghiệm lặn biển.
- 潜水 需要 好 的 技巧
- Bơi dưới nước cần có kỹ thuật tốt.
- 渔夫 们 在 河边 捻 水草
- Những ngư dân đang vớt rong dưới sông.
- 潜水艇 可以 在 海底 潜行
- tàu ngầm có thể lặn dưới đáy biển.
- 他 喜欢 去 海边 潜水
- Anh ấy thích đi lặn ở biển.
- 他 可以 潜到 100 米 深 的 水中
- Anh ấy có thể lặn xuống nước sâu 100 mét.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夫›
水›
潜›
症›