Đọc nhanh: 漆树科 (tất thụ khoa). Ý nghĩa là: Anacardiaceae, họ thực vật bao gồm cây cánh kiến (Rhus vernicifera) 漆樹 | 漆树.
漆树科 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Anacardiaceae, họ thực vật bao gồm cây cánh kiến (Rhus vernicifera) 漆樹 | 漆树
Anacardiaceae, plant family including lac tree (Rhus vernicifera) 漆樹|漆树 [qī shù]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漆树科
- 松树 属于 松科
- Cây thông thuộc họ tùng.
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 漆树 生长 在 路边
- Cây sơn mọc ở ven đường.
- 山上 有 许多 漆树
- Trên núi có nhiều cây sơn.
- 一溜 树木 沿着 河边
- Một hàng cây dọc theo bờ sông.
- 一阵 大风 吹过来 小树 就 翩翩起舞
- Một cơn gió mạnh thổi qua, những hàng cây nhỏ nhẹ nhàng nhảy múa.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
漆›
科›