漫展 màn zhǎn
volume volume

Từ hán việt: 【mạn triển】

Đọc nhanh: 漫展 (mạn triển). Ý nghĩa là: triển lãm anime, quy ước truyện tranh.

Ý Nghĩa của "漫展" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

漫展 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. triển lãm anime

anime expo

✪ 2. quy ước truyện tranh

comic convention

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫展

  • volume volume

    - 可能 kěnéng 预知 yùzhī 生命 shēngmìng jiāng 如何 rúhé 发展 fāzhǎn

    - Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.

  • volume volume

    - 麦苗 màimiáo 发展 fāzhǎn 很快 hěnkuài

    - Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.

  • volume volume

    - 东莞 dōngguǎn 经济 jīngjì 发展 fāzhǎn kuài

    - Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.

  • volume volume

    - zhǐ 生产 shēngchǎn 发展 fāzhǎn le 生活 shēnghuó 改善 gǎishàn le

    - không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện

  • volume volume

    - 上下 shàngxià 通气 tōngqì 工作 gōngzuò 很难 hěnnán 开展 kāizhǎn

    - trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 影响 yǐngxiǎng 发展 fāzhǎn

    - Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.

  • volume volume

    - 两人 liǎngrén de 关系 guānxì 非常 fēicháng 浪漫 làngmàn

    - Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.

  • volume volume

    - 严密 yánmì 注视 zhùshì 形势 xíngshì de 发展 fāzhǎn

    - theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+7 nét)
    • Pinyin: Zhǎn
    • Âm hán việt: Triển
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:STV (尸廿女)
    • Bảng mã:U+5C55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+11 nét)
    • Pinyin: Mán , Màn
    • Âm hán việt: Man , Mạn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAWE (水日田水)
    • Bảng mã:U+6F2B
    • Tần suất sử dụng:Cao