Đọc nhanh: 漫展 (mạn triển). Ý nghĩa là: triển lãm anime, quy ước truyện tranh.
漫展 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. triển lãm anime
anime expo
✪ 2. quy ước truyện tranh
comic convention
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漫展
- 不 可能 预知 生命 将 如何 发展
- Không thể đoán trước được cuộc sống sẽ phát triển như thế nào.
- 麦苗 发展 很快
- Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.
- 东莞 经济 发展 快
- Kinh tế Đông Quản phát triển nhanh.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 上下 不 通气 , 工作 很难 开展
- trên dưới không trao đổi tin tức, công việc rất khó triển khai.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
漫›