Đọc nhanh: 漂浪 (phiêu lãng). Ý nghĩa là: lềnh bềnh; trôi nổi, phiêu bạt; lang thang; trôi nổi; nay đây mai đó.
漂浪 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lềnh bềnh; trôi nổi
漂在水面隨水流浮動。
✪ 2. phiêu bạt; lang thang; trôi nổi; nay đây mai đó
漂泊。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漂浪
- 买 了 个 漂亮 墩子
- Mua một chiếc đôn xinh đẹp.
- 久经 风浪
- từng quen sóng gió.
- 今天 比赛 , 小王 打 得 很漂亮
- Trận đánh ngày hôm nay, tiểu Vương chơi rất đỉnh.
- 不要 浪费 你 的 聪明才智
- Đừng lãng phí trí thông minh của bạn.
- 人生在世 , 应当 这样 , 在 芳香 别人 的 同时 漂亮 自己
- người sống trên đời, nên thế này, tặng người hoa hồng tay vẫn vương hương
- 麦浪 翻滚 , 一望无际
- sóng lúa cuồn cuộn, mênh mông bát ngát.
- 二房 的 花园 非常 漂亮
- Vườn hoa của vợ hai rất đẹp.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
浪›
漂›