Đọc nhanh: 滴道 (tích đạo). Ý nghĩa là: Quận Didao của thành phố Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang.
滴道 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Didao của thành phố Jixi 雞西 | 鸡西 , Hắc Long Giang
Didao district of Jixi city 雞西|鸡西 [Ji1 xī], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴道
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 一道 围墙
- một bức tường bao quanh
- 赶快 堵塞 住 管道 的 漏洞 , 一滴 油 也 不让 流失
- Hãy nhanh chóng bịt các kẽ hở trong đường ống, để không bị thất thoát một giọt dầu.
- 谁 也 不 知道 雨滴 的 多少
- Không ai biết có bao nhiêu giọt mưa rơi.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
- 一道 工作
- Cùng làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
道›