Đọc nhanh: 滴灌喷射器 (tích quán phún xạ khí). Ý nghĩa là: dụng cụ tưới dạng giọt (phụ kiện trang bị để tưới).
滴灌喷射器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụng cụ tưới dạng giọt (phụ kiện trang bị để tưới)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滴灌喷射器
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 气压 弹射器
- máy bắn ra bằng khí áp
- 发射台 是 用来 发射 火箭 或 航天器 的 地面 设施
- Bệ phóng là một cơ sở mặt đất được sử dụng để phóng tên lửa hoặc tàu vũ trụ
- 给 他 注射 白蛋白 点滴
- Bắt đầu anh ta trên một albumin nhỏ giọt.
- 点射 由于 扣动 扳机 而 从 自动武器 中射出 的 一定 数量 的 子弹
- Điểm bắn là một số lượng đạn được bắn ra từ vũ khí tự động do lực kéo cò súng.
- 改良 喷灌 技术
- cải tiến công nghệ tưới tiêu.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 何时 心肺 复苏 会 用到 装满 利他 林 的 注射器 了
- Từ khi nào mà hô hấp nhân tạo cần một ống tiêm chứa đầy ritalin?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喷›
器›
射›
滴›
灌›