干燥器 gānzào qì
volume volume

Từ hán việt: 【can táo khí】

Đọc nhanh: 干燥器 (can táo khí). Ý nghĩa là: Thiết bị sấy.

Ý Nghĩa của "干燥器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干燥器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiết bị sấy

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干燥器

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 干燥 gānzào 桌子 zhuōzi dōu 巴缝 bāfèng la

    - Trời hanh khô, mặt bàn nứt nẻ cả rồi.

  • volume volume

    - de 嘴唇 zuǐchún hěn 干燥 gānzào

    - Môi của anh ấy rất khô.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ 包装 bāozhuāng 内部 nèibù yǒu 干燥剂 gānzàojì zài 包装 bāozhuāng wài 必须 bìxū 作出 zuòchū 标记 biāojì

    - Nếu có chất hút ẩm bên trong bao bì thì phải ghi nhãn bên ngoài bao bì.

  • volume volume

    - zài 北方 běifāng 竹器 zhúqì 容易 róngyì 干裂 gānliè

    - Ở phía Bắc những đồ dùng bằng tre nứa dễ bị khô nứt.

  • volume volume

    - 干燥 gānzào de 柴火 cháihuo 容易 róngyì 点燃 diǎnrán

    - Củi khô dễ cháy.

  • volume volume

    - 土壤 tǔrǎng 干燥 gānzào 开裂 kāiliè le

    - Đất khô đến nỗi nứt nẻ.

  • volume volume

    - de 武器 wǔqì yǒu 一面 yímiàn gàn

    - Vũ khí của anh ấy có một tấm khiên.

  • volume volume

    - de 演讲 yǎnjiǎng 内容 nèiróng 干燥 gānzào

    - Nội dung thuyết trình của anh ấy khô khan.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+13 nét)
    • Pinyin: Sào , Zào
    • Âm hán việt: Táo
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FRRD (火口口木)
    • Bảng mã:U+71E5
    • Tần suất sử dụng:Cao