Đọc nhanh: 滥权 (lạm quyền). Ý nghĩa là: Lạm dụng thẩm quyền.
滥权 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lạm dụng thẩm quyền
abuse of authority
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滥权
- 人权 是 每个 人 的 基本权利
- Nhân quyền là quyền cơ bản của mọi người.
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 主动权
- Thế chủ động.
- 滥用职权
- lạm dụng chức quyền.
- 这是 滥用权力
- Đây là một sự lạm quyền.
- 人民 有 表达意见 的 权利
- Nhân dân có quyền biểu đạt ý kiến.
- 这 可是 滥用职权
- Đây là một sự lạm quyền.
- 你 想 知道 什么 是 滥用权力 是 吗
- Bạn muốn thấy sự lạm dụng quyền lực?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
权›
滥›