Đọc nhanh: 滤液 (lự dịch). Ý nghĩa là: chất lỏng đã lọc; phần lọc; phần nước lọc.
滤液 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất lỏng đã lọc; phần lọc; phần nước lọc
过滤后得到的澄清液体
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滤液
- 加热 果酱 直至 其 液化
- Đun nóng mứt cho đến khi hóa lỏng.
- 饱和溶液
- dung dịch bão hoà.
- 化学 液体 泄漏 到 地面
- Chất lỏng hóa học bị rò rỉ ra sàn.
- 分析 显示 溶液 中有 几格 令 的 砷
- Phân tích cho thấy có một số lượng arsenic trong dung dịch.
- 这个 器官 负责 过滤 血液
- Cơ quan này chịu trách nhiệm lọc máu.
- 合作 精神 是 团队 的 血液
- Tinh thần hợp tác là cốt yếu của đội nhóm.
- 你 可以 选择 其他 滤镜
- Bạn có thể chọn bộ lọc khác.
- 全身 按摩 可以 帮助 缓解 肌肉 紧张 , 改善 血液循环
- Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
液›
滤›