Đọc nhanh: 满汉 (mãn hán). Ý nghĩa là: Mãn Châu-Trung Quốc (quan hệ).
满汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mãn Châu-Trung Quốc (quan hệ)
Manchurian-Chinese (relations)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 满汉
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不满情绪
- lòng bất mãn
- 不 自满 , 也 不 自卑
- Không tự mãn cũng không tự ti.
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 不满 周岁 的 婴儿 很多
- Có nhiều trẻ chưa đầy một tuổi.
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
满›