Đọc nhanh: 滑音 (hoạt âm). Ý nghĩa là: trượt băng nghê thuật; biểu diễn theo nhạc.
滑音 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trượt băng nghê thuật; biểu diễn theo nhạc
音乐上指从一个音向上或向下滑到另一个音的演唱或演奏的方法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑音
- 两个 音叉 产生 了 共鸣
- Hai âm thoa đã tạo ra cộng hưởng.
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 不通 音问
- không tin tức
- 不通 音耗
- không có tin tức.
- 一字 一音 , 学习 更 容易
- Một chữ một nốt, học sẽ dễ hơn.
- 不 留神 , 刺溜 一 下滑 倒 了
- Không để ý, trượt chân xẹt một cái.
- 不管 行 还是 不行 , 请 给 个 回音
- cho dù được hay không, xin hãy hồi âm.
- 鸦鹃 常常 在 树上 鸣叫 , 声音 尖锐 而 响亮
- Chim bìm bịp thường kêu trên cây, tiếng kêu sắc và to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滑›
音›