Đọc nhanh: 水滑石 (thuỷ hoạt thạch). Ý nghĩa là: thuỷ hoạt thạch.
水滑石 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuỷ hoạt thạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 水滑石
- 岩石 上 有 被 洪水 冲刷 过 的 痕迹
- trên miếng nham thạch có dấu vết bị nước lũ bào mòn.
- 基质 , 脉 石嵌 有 化石 或 水晶 的 固体 物质
- Chất rắn trong ma trận, các mảnh đá chứa hóa thạch hoặc tinh thể.
- 他 把 玉石 错得 很 光滑
- Anh ấy mài ngọc rất mịn.
- 河水 漫过 了 石桥
- Nước sông tràn qua cầu đá.
- 她 滑倒 了 , 跌 在 水中
- Cô ấy trượt ngã và rơi xuống nước.
- 东池 秋水 清 历历 见 沙石
- Nước mùa thu ở East Pond trong vắt, nhìn thấy luôn cả cát và đá
- 你 必须 把 这件 事情 搞个 水落石出
- Bạn phải làm rõ ràng vấn đề này.
- 大石头 咕咚一声 掉 到 水里去 了
- hòn đá to rơi tòm xuống nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
滑›
石›