Đọc nhanh: 滑差 (hoạt sai). Ý nghĩa là: sai số trượt.
滑差 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sai số trượt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑差
- 两个 物体 的 界面 很 光滑
- Mặt tiếp xúc của hai vật thể rất mịn.
- 不差 分毫
- không sai tí nào
- 与 他 相比 , 我 的 汉语 还 差
- So với anh ấy, tiếng Trung của tôi vẫn kém.
- 两个 队 之间 有 差距
- Giữa hai đội có sự chênh lệch.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两国之间 的 差距 正在 扩大
- Khoảng cách giữa hai quốc gia đang mở rộng.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
差›
滑›