涕泗滂沱 tì sì pāngtuó
volume volume

Từ hán việt: 【thế tứ bàng đà】

Đọc nhanh: 涕泗滂沱 (thế tứ bàng đà). Ý nghĩa là: một lũ nước mắt và chất nhầy, tan nát cõi lòng và khóc lóc thảm thiết.

Ý Nghĩa của "涕泗滂沱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

涕泗滂沱 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. một lũ nước mắt và chất nhầy

a flood of tears and mucus

✪ 2. tan nát cõi lòng và khóc lóc thảm thiết

broken-hearted and weeping bitterly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涕泗滂沱

  • volume volume

    - 痛哭流涕 tòngkūliútì

    - khóc chảy nước mắt

  • volume volume

    - 痛哭流涕 tòngkūliútì

    - khóc rưng rức

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái de 鼻子 bízi shàng yǒu 鼻涕 bítì 泡儿 pàoér

    - Trên mũi của đứa trẻ có một bọt nước mũi.

  • volume volume

    - 涕泗滂沱 tìsìpāngtuó ( 形容 xíngróng hěn 利害 lìhài 眼泪 yǎnlèi 鼻涕 bítì liú 很多 hěnduō )

    - khóc nước mắt nước mũi đầm đìa.

  • volume volume

    - 涕泪 tìlèi 俱下 jùxià

    - nước mắt nước mũi cùng chảy.

  • volume volume

    - 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó

    - mưa rất to; mưa như trút nước.

  • volume volume

    - zhè 一带 yīdài 连日 liánrì 大雨滂沱 dàyǔpāngtuó 山洪暴发 shānhóngbàofā

    - Khu vực này có mưa lớn trong nhiều ngày và lũ quét bùng phát.

  • volume volume

    - zhè 东西 dōngxī 叫做 jiàozuò 滴滴涕 dīdītì

    - Thứ này tên là DDT.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:丶丶一丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EJP (水十心)
    • Bảng mã:U+6CB1
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tứ
    • Nét bút:丶丶一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EWC (水田金)
    • Bảng mã:U+6CD7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Di , Thế
    • Nét bút:丶丶一丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ECNH (水金弓竹)
    • Bảng mã:U+6D95
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Pāng
    • Âm hán việt: Bàng
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYBS (水卜月尸)
    • Bảng mã:U+6EC2
    • Tần suất sử dụng:Trung bình