volume volume

Từ hán việt: 【bột】

Đọc nhanh: (bột). Ý nghĩa là: thịnh vượng; mạnh mẽ; dồi dào, sao Chổi rực sáng (sách cổ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thịnh vượng; mạnh mẽ; dồi dào

同'勃'旺盛

✪ 2. sao Chổi rực sáng (sách cổ)

古书上指光芒四射的彗星

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tử 子 (+4 nét)
    • Pinyin: Bèi , Bó
    • Âm hán việt: Bột
    • Nét bút:一丨丶フフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JBND (十月弓木)
    • Bảng mã:U+5B5B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình