溟蒙 míng méng
volume volume

Từ hán việt: 【minh mông】

Đọc nhanh: 溟蒙 (minh mông). Ý nghĩa là: lờ mờ, mưa phùn, u ám.

Ý Nghĩa của "溟蒙" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. lờ mờ

dim

✪ 2. mưa phùn

drizzling

✪ 3. u ám

gloomy

✪ 4. mờ mịt

obscure

✪ 5. sương mù bao phủ; cảnh mù mịt

形容烟雾弥漫, 景色模糊

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溟蒙

  • volume volume

    - 鸿蒙初辟 hóngméngchūpì

    - thời hồng hoang

  • volume volume

    - gěi 启蒙 qǐméng 知识 zhīshí

    - Anh ấy khai sáng kiến thức cho tôi.

  • volume volume

    - méng 朋友 péngyou de 支持 zhīchí

    - Anh ấy được bạn bè ủng hộ.

  • volume volume

    - méng le 很大 hěndà 损失 sǔnshī

    - Anh ấy gặp phải tổn thất rất lớn.

  • volume volume

    - 蒙头 méngtóu gàn le 傻事 shǎshì

    - Anh ấy làm chuyện ngu một cách vô thức.

  • volume volume

    - méng le hěn jiǔ cái 醒来 xǐnglái

    - Anh ấy hôn mê rất lâu mới tỉnh lại.

  • volume volume

    - 小时候 xiǎoshíhou zài 蒙馆 méngguǎn 学习 xuéxí

    - Khi còn nhỏ, anh học ở trường tư.

  • volume volume

    - 过去 guòqù yīn 失败 shībài ér 蒙羞 méngxiū 现在 xiànzài 东山再起 dōngshānzàiqǐ le

    - Anh ta trước đây đã bị xấu hổ vì thất bại, nhưng giờ đây anh ta đã lên đường từ đông phương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Mì , Míng , Mǐng
    • Âm hán việt: Minh
    • Nét bút:丶丶一丶フ丨フ一一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EBAC (水月日金)
    • Bảng mã:U+6E9F
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin: Máng , Mēng , Méng , Měng
    • Âm hán việt: Bàng , Mông
    • Nét bút:一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBMO (廿月一人)
    • Bảng mã:U+8499
    • Tần suất sử dụng:Rất cao