Đọc nhanh: 溢流孔 (dật lưu khổng). Ý nghĩa là: lỗ chảy máu, ống tràn, lỗ thông hơi.
溢流孔 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lỗ chảy máu
bleed hole
✪ 2. ống tràn
overflow pipe
✪ 3. lỗ thông hơi
spill vent
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溢流孔
- 不塞不流
- nếu không bịt chỗ này thì chỗ kia sẽ không chảy
- 园中 百花 竟艳 , 芳香 流溢
- trong vườn trăm hoa đua nở, hương thơm ngào ngạt.
- 下流话
- tiếng tục tĩu; lời nói bỉ ổi.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 洪流 漫溢
- nước lũ lan tràn.
- 泉水 流溢
- tràn đầy nước suối.
- 下流无耻
- tiếng tục tĩu.
- 不可 遏止 的 革命 洪流
- không thể nào ngăn chặn nổi dòng thác Cách Mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
流›
溢›