Đọc nhanh: 溜尾 (lựu vĩ). Ý nghĩa là: có sợi đen (do thiếu sợi).
溜尾 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. có sợi đen (do thiếu sợi)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溜尾
- 他们 边 溜达 边 聊天
- Họ vừa đi dạo vừa trò chuyện.
- 他 弟兄 三个 , 就是 他 脾气好 , 比 谁 都 顺溜
- trong ba anh em, anh ấy là người có tính tình tốt, nghe lời hơn ai hết.
- 他 乘间 溜走 了
- Anh ấy lợi dụng sơ hở chuồn đi.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 从 山坡 上 溜下来
- Từ trên dốc núi trượt xuống.
- 他 从 山坡 上 溜下来
- Anh ấy trượt xuống từ sườn núi.
- 他 悄悄地 溜走 了
- Anh ta lặng lẽ rời đi.
- 他们 计划 邀请 客户 参加 尾牙
- Họ lên kế hoạch mời khách hàng tham gia bữa tiệc tất niên cuối năm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尾›
溜›