Đọc nhanh: 溶源性 (dong nguyên tính). Ý nghĩa là: lysogeny (chu kỳ sinh sản của xạ khuẩn 噬菌體 | 噬菌体).
溶源性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lysogeny (chu kỳ sinh sản của xạ khuẩn 噬菌體 | 噬菌体)
lysogeny (reproduction cycle of bacteriophage 噬菌體|噬菌体 [shì jūn tǐ])
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溶源性
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 黄河 源头
- đầu nguồn sông Hoàng Hà.
- 一种 先天性 缺陷
- bổ khuyết thiếu sót.
- 七言诗 的 源流
- nguồn gốc và sự phát triển của thơ thất ngôn.
- 一记 毁灭性 的 左 钩拳
- Một cú móc trái tàn khốc!
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 碱 溶液 具有 一定 的 腐蚀性
- Dung dịch kiềm có tính ăn mìn nhất định.
- 一名 因 性骚扰
- Một cho quấy rối tình dục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
源›
溶›