Đọc nhanh: 源点 (nguyên điểm). Ý nghĩa là: nguồn.
源点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nguồn
source
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 源点
- 新 资源 尽 重点项目 先
- Những nguồn lực mới hãy để dự án trọng điểm được trước.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 小事
- một việc nhỏ; một việc vặt
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
- 矛盾 根源 于 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ quan điểm.
- 矛盾 根源 于 不同 的 观点
- Mâu thuẫn bắt nguồn từ các quan điểm khác nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
点›