部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【minh mãng】
Đọc nhanh: 溟漭 (minh mãng). Ý nghĩa là: rộng lớn và vô biên.
溟漭 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng lớn và vô biên
vast and boundless
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 溟漭
- 东溟 dōngmíng
- biển đông.
溟›
Tập viết
漭›